STT | Tên Đại lý, Quầy thuốc | Địa chỉ đại lý, quầy thuốc | Dược sĩ PTCM | Năm sinh | Bằng cấp | Điện thoại |
1 | Quầy thuốc số 1 – Tấn Thi | Nghĩa Trung – Tư Nghĩa | Nguyễn Tấn Thi | 10/02/1992 | Dược sĩ Trung Cấp | |
2 | Quầy thuốc số 2 – Tân Mỹ Hạnh | Tịnh Bình – Sơn Tịnh | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 25/10/1980 | Dược sĩ Trung Cấp | |
3 | Quầy thuốc số 3 – Vy Ngọc | Bình Thạnh – Bình Sơn | Nguyễn Thị Ngọc | 01/04/1989 | Dược sĩ Trung Cấp | |
4 | Quầy thuốc số 4 – Ngọc Tỷ | Nghĩa Hòa – Tư Nghĩa | Nguyễn Thị Sáu | 12/04/1979 | Dược sĩ Trung Cấp | |
5 | Quầy thuốc số 5 – Thiên Nhi | Nghĩa Hà – Tư Nghĩa | Trần Thị Hồng Nhi | 21/11/1983 | Dược sĩ Trung Cấp | |
6 | Quầy thuốc số 6 – Thu Hà | Bình Nguyên, Bình Sơn | Nguyễn Thị Thu Hà | 10/05/1971 | Dược sĩ Trung Cấp | |
7 | Quầy thuốc số 7 – Nguyễn Thị Liên | Bình Thuận – Bình Sơn | Nguyễn Thị Liên | 10/05/1957 | Dược sĩ Trung Cấp | |
8 | Quầy thuốc số 8 – Như Hải | Nghĩa Thương – Tư Nghĩa | Huỳnh Thị Như Hải | 11/10/1986 | Dược sĩ Trung Cấp | |
9 | Quầy thuốc số 9 – Ngọc Tuấn | Phổ An – Đức Phổ | Nguyễn Thị Tuấn | 18/08/1980 | Dược sĩ Trung Cấp | |
10 | Quầy thuốc số 10 – Hiền Sâm | Nghĩa Phú – Tư Nghĩa | Nguyễn Thị Bông | 25/01/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
11 | Quầy thuốc số 11 – Kiều Oanh | Phổ Cường, Đức Phổ | Nguyễn Văn Nhâm | 07/02/1984 | Dược sĩ Trung Cấp | |
12 | Quầy thuốc số 12 – Quỳnh Ngọc | Nghĩa Dõng – Tư Nghĩa | Bùi Thị Quỳnh Nga | 20/05/1986 | Dược sĩ Trung Cấp | |
13 | Quầy thuốc số 13 – Nguyên Khang | Tịnh An – Sơn Tịnh | Nguyễn Thị Mỹ Nương | | Dược sĩ Trung Cấp | |
14 | Quầy thuốc số 14 – Quý Liễu | Tịnh Khê – Sơn Tịnh | Nguyễn Thị Liễu | 22/09/1984 | Dược sĩ Trung Cấp | |
15 | Quầy thuốc số 15 – Thúy Vinh | TT Chợ chùa – Nghĩa Hành | Nguyễn Thị Kim Loan | 22/10/1963 | Dược sĩ Trung Cấp | |
16 | Quầy thuốc số 16 – Ngôn Chính | Trà Phong – Tây Trà | Võ Văn Ngôn | 01/07/1977 | Dược sĩ Trung Cấp | |
17 | Quầy thuốc số 17 – Lan Viên | Bình Hòa – Bình Sơn | Huỳnh Thị Viên | 01/07/1985 | Dược sĩ Trung Cấp | |
18 | Quầy thuốc số 18 – Trà Giang | Bình Chánh – Bình sơn | Nguyễn Thị Bích Giang | 15/08/1982 | Dược sĩ Trung Cấp | |
19 | Quầy thuốc số 19 – Hương Lan | Bình Hiệp – Bình Sơn | Lê Thị Hương Lan | 20/10/1981 | Dược sĩ Trung Cấp | |
20 | Quầy thuốc số 20 – Phương Lợi | Tịnh Trà – Sơn Tịnh | Nguyễn Thị Hồng Hậu | 02/03/1984 | Dược sĩ Trung Cấp | |
21 | Quầy thuốc số 21 – Mai Khiêm | Tịnh Đông – Sơn Tịnh | Lương văn Khiêm | 04/06/1970 | Dược sĩ Trung Cấp | |
22 | Quầy thuốc số 22 – Thúy Kiều | Sơn Cao – Sơn Hà | Huỳnh Thị Thúy Kiều | 09/05/1985 | Dược sĩ Trung Cấp | |
23 | Quầy thuốc số 23 – Phụng Hoàng | Sơn Thành – Sơn Hà | Phạm Thị Phụng | 24/12/1987 | Dược sĩ Trung Cấp | |
24 | Quầy thuốc số 24 – Thúy Loan | Đức Lân – Mộ Đức | Lê Thị Thúy Loan | 08/09/1985 | Dược sĩ Trung Cấp | |
25 | Quầy thuốc số 25 – Thúy Phượng | Hành Phước – Nghĩa Hành | Nguyễn Văn Danh | 31/12/1979 | Dược sĩ Trung Cấp | |
26 | Quầy thuốc số 26 – Việt Quyên | Tịnh Hà – Sơn Tịnh | Nguyễn Thị Quyên | 27/08/1986 | Dược sĩ Trung Cấp | |
27 | Quầy thuốc số 27 – Thùy Nhương | Bịnh Thạnh Đông – B.Sơn | Phạm Thùy Nhương | 13/10/1985 | Dược sĩ Trung Cấp | |
28 | Quầy thuốc số 28 – Thúy Hằng | Bình Chánh – Bình sơn | Lê Thị Thúy Hằng | 03/12/1983 | Dược sĩ Trung Cấp | |
29 | Quầy thuốc số 29 -Hoài Thương | TT La Hà – Tư Nghĩa | Trương Thị Hoài Thương | 21/07/1993 | Dược sĩ Trung Cấp | |
30 | Quầy thuốc số 30 – Thắng Liên | Phổ Cường – Đức Phổ | Phan Thị Liên | 02/01/1978 | Dược sĩ Trung Cấp | |
31 | Quầy thuốc số 31 – Phúc Thảo | Tịnh Ấn Tây – Sơn Tịnh | Trương Thị Lệ Quyên | 02/06/1986 | Dược sĩ Trung Cấp | |
32 | Quầy thuốc số 32 – Hùng Ngọc | Đức Thắng – Mộ Đức | Trần Thị Thùy Thoại | 07/09/1972 | Dược sĩ Trung Cấp | |
33 | Quầy thuốc số 33 – Hồng Linh | Đức Phong – Mộ Đức | Cao Thị Hồng Linh | 24/09/1985 | Dược sĩ Trung Cấp | |
34 | Quầy thuốc số 34 – Bích Trâm | Tịnh Hà – Sơn Tịnh | Ngô Thị Bích Trâm | 10/11/1976 | Dược sĩ Trung Cấp | |
35 | Quầy thuốc số 35 – Đức Trọng | Phổ Văn – Đức Phổ | Nguyễn Đức Trọng | 14/05/1962 | Dược sĩ Trung Cấp | |
36 | Quầy thuốc số 36 – Quý Tuyến | Tịnh Hòa – Sơn Tịnh | Nguyễn Văn Quý | 15/09/1981 | Dược sĩ Trung Cấp | |
37 | Quầy thuốc số 37 – Thành Phát | Đưc Lân – Mộ Đức | Nguyễn Thị Minh Hiếu | 03/12/1983 | Dược sĩ Trung Cấp | |
38 | Quầy thuốc số 38 – Hồng Điệp | Đức Phú – Mộ Đức | Huỳnh Á | 20/10/1978 | Dược sĩ Trung Cấp | |
39 | Quầy thuốc số 39 – Quý Thiện | Phổ Vinh – Đức Phổ | Huỳnh Thị Quý Thiện | 09/04/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
40 | Quầy thuốc số 40 – Phương Thanh | Phổ Vinh – Đức Phổ | Lê Thị Phương Thanh | 11/09/1986 | Dược sĩ Trung Cấp | |
41 | Quầy thuốc số 41 – Quốc Hùng | TT Đức Phổ | Võ Anh Quốc | 08/01/1964 | Dược sĩ Trung Cấp | |
42 | Quầy thuốc số 42 – Mai Hương | Hành Nhân – Nghĩa Hành | Đặng Thị Bộ | 05/01/1984 | Dược sĩ Trung Cấp | |
43 | Quầy thuốc số 43 – Ngọc Thạch | Phổ Quang – Đức Phổ | Trần Thị Ngọc Thạch | 23/06/1982 | Dược sĩ Trung Cấp | |
44 | Quầy thuốc số 44 – Hoa | Hành Thiện – Nghĩa Hành | Trần Văn Nga | 10/09/1980 | Dược sĩ Trung Cấp | |
45 | Quầy thuôốc số 45 – Minh Thư | Đức Phong – Mộ Đức | Lê Thị Thư | 12/08/1983 | Dược sĩ Trung Cấp | |
46 | Quầy thuốc số 46 – Quỳnh Liên | Đức Lân – Mộ Đức | Nguyễn Thị Lộc | 05/06/1991 | Dược sĩ Trung Cấp | |
47 | Quầy thuốc số 47 – Kim Thoa | Nghĩa Thắng – Tư Nghĩa | Lê Thị Kim Thoa | 01/01/1968 | Dược sĩ Trung Cấp | |
48 | Quầy thuốc số 48 – Cẩm Ly | Nghĩa Thắng – Tư Nghĩa | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 07/08/1981 | Dược sĩ Trung Cấp | |
49 | Quầy thuốc số 49 – Tường Vi | TT La Hà – Tư Nghĩa | Cao Thị Tường Vi | 12/07/1986 | Dược sĩ Trung Cấp | |
50 | Quầy thuốc số 50 – Đăng Khoa | Nghĩa Hòa – Tư Nghĩa | Nguyễn Thị Hằng | | Dược sĩ Trung Cấp | |
51 | Quầy thuốc số 51 – Diệu Cường | Sơn Thành – Sơn Hà | Võ Thị Diệu | 08/03/1987 | Dược sĩ Trung Cấp | |
52 | Quầy thuôc số 52 – Hồng Phát | Nghĩa Dũng – Tư Nghĩa | Bùi Thị Hạnh | 03/06/1981 | Dược sĩ Trung Cấp | |
53 | Quầy thuốc số 53 – Thùy Hoa | TT Chợ Chùa – Nghĩa Hành | Trần Thị Thùy Hoa | 19/11/1985 | Dược sĩ Trung Cấp | |
54 | Quầy thuốc số 54 – Thu Thủy | Tịnh Kỳ – Tp. Quảng Ngãi | Trần Thị Thu Thủy | 25/01/1993 | Dược sĩ Trung Cấp | |
55 | Quầy thuốc số 55 – Hồng Loan | Hành Thuận – Nghĩa Hành | Lê Thị Kim Loan | 15/10/1976 | Dược sĩ Trung Cấp | |
56 | Quầy thuốc số 56 – Phương Hân | Tịnh Phong – Sơn Tịnh | Nguyễn Thị Khả Hân | 08/01/1980 | Dược sĩ Trung Cấp | |
57 | Quầy thuốc số 57 – Khang Nhàn | Tịnh Hiệp – Sơn Tịnh | Đỗ Thị Nhàn | 02/02/1980 | Dược sĩ Trung Cấp | |
58 | Quầy thuốc số 58 – Mẫn Mẫn | Bình Tân – Bình Sơn | Lê Thị Bích Hiền | 16/07/1994 | Dược sĩ Trung Cấp | |
59 | Quầy thuốc số 59 – Dương Nhật | Tịnh Sơn – Sơn Tịnh | Nguyễn Thị Diệp | 11/01/1983 | Dược sĩ Trung Cấp | |
60 | Quầy thuốc 60 – Thanh Thịnh | Tịnh Thọ – Sơn Tịnh | Lê Thị Mỹ Châu | 30/04/1980 | Dược sĩ Trung Cấp | |
61 | Quầy thuốc số 61 – Huynh Phượng | Thôn 2 – Nghĩa Dõng | Nguyễn Thị Thúy Phượng | 16/10/1987 | Dược sĩ Trung Cấp | |
62 | Quầy thuốc số 62 – Ánh Cúc | Tịnh Long – Sơn Tịnh | Phạm Thị Kim Cúc | 05/07/1985 | Dược sĩ Trung Cấp | |
63 | Quầy thuốc số 63 – Minh Thư | Tịnh Long – Sơn Tịnh | Phạm Thị Minh Thơm | 10/06/1987 | Dược sĩ Trung Cấp | |
64 | Quầy thuốc số 64 – Duy Vạn | TT Trà Xuân – Trà Bồng | Nguyễn Duy Vạn | 12/03/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
65 | Quầy thuốc số 65- Hưng Phú | Bình Dương – Bình Sơn | Võ Thị Thu Hảo | | Dược sĩ Trung Cấp | |
66 | Quầy thuốc số 66 – Phương Liên | Bình Mỹ – Bình Sơn | Cao Thanh Phương | 20/12/1972 | Dược sĩ Trung Cấp | |
67 | Quầy thuốc số 67 – Triều Tiên | Bình Đông – Bình Sơn | Tạ Đình Biên | 14/04/1973 | Dược sĩ Trung Cấp | |
68 | Quầy thuốc số 68 – Hải Phượng | Bình An – Bình sơn | Tống Thị Hải Phượng | 23/11/1987 | Dược sĩ Trung Cấp | |
69 | Quầy thuốc số 69 – Thu Thanh | Tịnh Giang – Sơn Tịnh | Phan Thị Thanh | 20/11/1981 | Dược sĩ Trung Cấp | |
70 | Quầy thuốc số 70 – Mỹ Duyên | Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Phan Thị Vân Kiều | 12/01/1988 | Dược sĩ Trung Cấp | |
71 | Quầy thuốc số 71 – Tấn Lực | Sơn Giang – Sơn Hà | Huỳnh Tấn Lực | 27/03/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
72 | Quầy thuốc số 72 – Mỹ Linh | Phổ Thạnh – Đức Phổ | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 03/05/1968 | Dược sĩ Trung Cấp | |
73 | Quầy thuốc số 73 – Thanh Bình | Bình hải – Bình Sơn | Nguyễn Thanh Bình | 10/01/1989 | Dược sĩ Trung Cấp | |
74 | Quầy thuốc số 74 – Nam Yến | Bình Phú – Bình Sơn | Nguyễn Thị Yến | 10/01/1986 | Dược sĩ Trung Cấp | |
75 | Quầy thuốc số 75 – Hồng Chung | TT Châu Ổ – Bình Sơn | Nguyễn Thị Hồng Chung | 16/06/1988 | Dược sĩ Trung Cấp | |
76 | Quầy Thuốc Số 76 – Lộc Thẩm | TT Châu Ổ – Bình Sơn | Nguyễn Thị Lệ Thẩm | 19/06/1984 | Dược sĩ Trung Cấp | |
77 | Quầy thuốc số 77 – Kiều Chinh | TT Ba Tơ – Ba Tơ | Huỳnh Thị Huyền | 04/06/1985 | Dược sĩ Trung Cấp | |
78 | Quầy thuốc số 78 – Xuân Nương | Bình Đông – Bình Sơn | Phạm Thùy Xuân Nương | 13/09/1983 | Dược sĩ Trung Cấp | |
79 | Quầy thuốc số 79 – Hà Hiệp | Long Hiệp – Minh Long | Nguyễn Thị hà Hiệp | 28/06/1984 | Dược sĩ Trung Cấp | |
80 | Quầy thuốc số 80 – Như Ánh | Thôn 4- Nghĩa Dõng | Đặng Thị Dung | 12/12/1984 | Dược sĩ Trung Cấp | |
81 | Quầy thuốc số 81 – Tuân Thủy | Tịnh Minh – Sơn Tịnh | Đào Thị Thanh Thủy | 10/04/1987 | Dược sĩ Trung Cấp | |
82 | quầy thuốc số 82 – Ánh Nguyệt | Hành Đức – Nghĩa Hành | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 01/01/1992 | Dược sĩ Trung Cấp | |
83 | Quầy thuốc số 83 – Đồng Thị Phương Mai | Đức Phú, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Đồng Thị Phương Mai | 17/07/1987 | Dược sĩ Trung Cấp | |
84 | Quầy thuốc số 84 – Kim Ngân | Hành Đức – Nghĩa Hành | Phạm Thị Tiết | 01/01/1991 | Dược sĩ Trung Cấp | |
85 | Quầy thuốc số 85 – Phạm Thị Ngọc Tiên | Tịnh Kỳ -TP.Quảng Ngãi | Phạm Thị Ngọc Tiên | 12/01/1978 | Dược sĩ Trung Cấp | |
86 | Quầy thuốc số 86- Nga Anh | Tịnh Phong – Sơn Tịnh | Nguyễn Thị Mỹ Nga | 02/06/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
87 | Quầy thuốc số 87 – Như thuyền | Nghĩa An – Tư Nghĩa | Huỳnh Thị Như Thuyền | 02/10/1988 | Dược sĩ Trung Cấp | |
88 | Quầy thuốc số 88 – Bích Ngọc | TT Đức Phổ – Đức phổ | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 16/07/1986 | Dược sĩ Trung Cấp | |
89 | Quầy thuốc số 89 – Phương Diễm | Tịnh An, Tp. Quảng Ngãi | Phạm Thị Phương Diễm | 12/12/1993 | Dược sĩ Trung Cấp | |
90 | Quầy thuốc số 90 – Tuấn Đạt | Nghĩa Kỳ – Tư Nghĩa | Đặng Thị Hòa | 06/05/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
91 | Quầy thuốc số 91 – Hoàng Hoa | Sơn Hạ – Sơn Hà | Trương Thị Hồng Hoa | 16/02/1992 | Dược sĩ Trung Cấp | |
92 | Quầy thuốc 92 – Thủy Nguyễn | Bình Chương – Bình sơn | Nguyễn Thị Thu Thủy | 30/10/1987 | Dược sĩ Trung Cấp | |
93 | Quầy thuốc số 93 – Bích Thuận | Thôn Thanh Lâm, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi | Huỳnh Thị Bích Thuận | 08/06/1983 | Dược sĩ Trung Cấp | |
94 | Quầy thuốc số 94 – Hoàng yến | Nghĩa Phương – Tư Nghĩa | Tạ Hoàng Yến | 20/04/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
95 | Quầy thuốc số 95 – Tùng Tứ | Tình Hà – Sơn Tịnh | Phạm Thị Tứ | 10/04/1980 | Dược sĩ Trung Cấp | |
96 | Quầy thuốc số 96 – Mai Huy | Bình Thạnh – Bình Sơn | Nguyễn Thị Kim Mai | 07/09/1991 | Dược sĩ Trung Cấp | |
97 | Quầy thuốc số 97 – Ly Na | Nghĩa Kỳ – Tư Nghĩa | Nguyễn Thị Ly Na | | Dược sĩ Trung Cấp | |
98 | Quầy thuốc số 98 – An An | TT Di Lăng – Sơn hà | Phạm Thị Thúy An | 07/08/1983 | Dược sĩ Trung Cấp | |
99 | Quầy thuốc số 99 – Tâm Điểm | Thôn Tăng Long, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi | Đổ Thị Điểm | 04/07/1991 | Dược sĩ Trung Cấp | |
100 | Quầy thuốc số 100 – Tuyết Minh | Tịnh Đông – Sơn Tịnh | Nguyễn Thị Tuyết Minh | 22/07/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
101 | Quầy thuốc số 101 – Kiều Thu | TT Sông Vệ – Tư Nghĩa | Phạm Thị Kiều Thu | 16/08/1983 | Dược sĩ Trung Cấp | |
102 | Quầy thuốc số 102 – Lang Sa | Ba Dinh – Ba tơ | Hồ Thị Lang Sa | 15/08/1987 | Dược sĩ Trung Cấp | |
103 | Quầy thuốc số 103 – Mai Trâm | Tổ DP 3 – TT Mộ Đức | Trần thị Mai Trâm | 21/11/1986 | Dược sĩ Trung Cấp | |
104 | Quầy thuốc số 104 – Kim Thương | Bình hải – Bình Sơn | Ngô Thị Kim Thương | 21/02/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
105 | Quầy thuốc số 105 – An lạc | Nghĩa An – Tư Nghĩa | Nguyễn Thị Nhịp | 26/03/1987 | Dược sĩ Trung Cấp | |
106 | Quầy thuốc số 106 – Trường Thịnh | Bình Chánh – Bình sơn | Đặng Thị Dưỡng | 10/06/1986 | Dược sĩ Trung Cấp | |
107 | Quầy thuốc số 107 – Nhật Diệu | Tịnh Châu – Sơn Tịnh | Phạm Thị Diệu | 04/02/1989 | Dược sĩ Trung Cấp | |
108 | Quầy thuốc số 108 – Sinh Lợi | Bình Châu – Bình sơn | Bùi Hữu Thuật | 17/02/1985 | Dược sĩ Trung Cấp | |
109 | Quầy thuốc số 109- Lê Văn Hào | Phổ Vinh – Đức Phổ | Lê Văn Hào | 16/07/1964 | Dược sĩ Trung Cấp | |
110 | Quầy thuốc số 110 – Phương Hưng | Ba Vì – Ba Tơ | Võ Mỹ Hưng | 02/03/1993 | Dược sĩ Trung Cấp | |
111 | Quầy thuốc sô 111 – Minh Tâm | Tịnh Đông – Sơn Tịnh | Nguyễn Thị Minh Tâm | 15/10/1985 | Dược sĩ Trung Cấp | |
112 | Quầy thuốc số 112 – Thu Viên | Tịnh Giang – Sơn Tịnh | Bùi Thị Thanh | 20/08/1986 | Dược sĩ Trung Cấp | |
113 | Quầy thuốc số 113 – Gia Hân | Trà Xuân – Trà Bồng | Lương Thị Lại | 10/06/1986 | Dược sĩ Trung Cấp | |
114 | Quầy thuốc số 114 – Hồng Vân | Phổ Nhơn – Đức Phổ | Trần Thị Hồng Vân | 22/07/1988 | Dược sĩ Trung Cấp | |
115 | Quầy thuốc số 115 – Phước Thịnh | TT La Hà – Tư Nghĩa | Nguyễn Thị Minh Hiếu | 26/04/1981 | Dược sĩ Trung Cấp | |
116 | Quầy thuốc số 116 – Ánh Vân | Hành Minh – Nghĩa hành | Nguyễn Thị Ánh Vân | 06/02/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
117 | Quầy thuốc số 117 – Phụng Tùng | Xuân An – Tịnh Hòa | Trần Thị Tùng | 12/09/1992 | Dược sĩ Trung Cấp | |
118 | Quầy thuốc số 118 – Minh Ngà | Tịnh Phong – Sơn Tịnh | Bạch Thị Minh Ngà | 17/07/1991 | Dược sĩ Trung Cấp | |
119 | Quầy thuốc số 119 – Triệu Vi | Nghĩa An – TP Quảng Ngãi | Võ Thị Vi Na | 02/04/1991 | Dược sĩ Trung Cấp | |
120 | Quầy thuốc số 120 – Thiên Phát | Sơn Cao – Sơn Hà | Trần Thị Thúy Kiều | 15/07/1979 | Dược sĩ Trung Cấp | |
121 | Quầy thuốc số 121 – Ngọc Việt | Bình hải – Bình Sơn | Đoàn Thị Ngọc Thẩm | | Dược sĩ Trung Cấp | |
122 | Quầy thuốc số 122 – Ái Quỳnh | Nghĩa Hiệp – Tư Nghĩa | Phạm Thị Thu Thức | 21/07/1986 | Dược sĩ Trung Cấp | |
123 | QUẦY THUỐC SỐ 123 – NGÂN KHOA | Đức Lân – Mộ Đức | NGUYỄN THỊ PHỤNG | 20/04/1984 | DS TRUNG HỌC | |
124 | Quầy thuốc số 124 – Tuyết Thơm | Ba Ngại – Ba Tơ | Nguyễn Thị Tuyết Thơm | 12/01/1992 | Dược sĩ Trung Cấp | |
125 | Quầy thuốc số 125 – Toàn Khoa | Phổ Khanh – Đức Phổ | Nguyễn Thị Nguyện | 13/07/1986 | Dược sĩ Trung Cấp | |
126 | Quầy thuốc số 126 – Thủy Ngân | Bình Dương – Bình Sơn | Nguyễn Thị Thủy Ngân | 01/04/1991 | Dược sĩ Trung Cấp | |
127 | Quầy thuốc số 127 – Linh Đan | Nghĩa Kỳ – Tư Nghĩa | Nguyễn Thị Thu Thủy | 04/02/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
128 | Quầy thuốc số 128 – Huy Úc | Phổ Phong- Đức Phổ | Trần Thị Đậm | 24/05/1995 | Dược sĩ Trung Cấp | |
129 | Quầy thuốc số 129 – Thúy Nguyễn | Sơn Thành – Sơn Hà | Nguyễn Thị Thúy | 16/06/1994 | Dược sĩ Trung Cấp | |
130 | Quầy thuốc số 130 – Ngọc Toàn | Nghĩa Điền – Tư Nghĩa | Phạm Thị Xuân Nương | 19/01/1987 | Dược sĩ Trung Cấp | |
131 | Quầy thuốc số 131 – Quang Khải | Trà Phong – Tây Trà | Trần Thị Thịnh | 10/09/1984 | Dược sĩ Trung Cấp | |
132 | Quầy thuốc số 132 – Hồng Phấn | Xã Đức Lân – Mộ Đức | Nguyễn Thị Hồng Phấn | 04/05/1989 | Dược sĩ Trung Cấp | |
133 | Quầy thuốc số 133 – Minh Hải | Xã Đức Lân – Mộ Đức | Nguyễn Thị Hoại Lệ | 12/08/1985 | Dược sĩ Trung Cấp | |
134 | Quầy thuốc số 134 – Lệ Huyền | Nghĩa Thuận – Tư Nghĩa | Huỳnh Thị Lệ Huyền | 02/02/1983 | Dược sĩ Trung Cấp | |
135 | Quầy thuốc số 135 – Nhân Tâm | Nghĩa An – Tư Nghĩa | Lê Thị Tú Hằng | Ngày 10 tháng 07 năm 1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
136 | Quầy Thuốc số 136 – Mỹ Bình | Hành Trung- Nghĩa Hành | Nguyễn Thị Lệ Mỹ | 11/11/1992 | Dược sĩ Trung Cấp | |
137 | Quầy thuốc số 137 – Xuân Thu | Phổ Quang – Đức Phổ | Lê Thị Xuân Thu | 10/08/1987 | Dược sĩ Trung Cấp | |
138 | Quầy thuốc số 138 – Thanh Thanh | TT Di Lăng – Sơn hà | Võ Thị Thanh | 26/04/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
139 | Quầy thuốc số 139 – Thúy Vi | Phổ An – Đức Phổ | Nguyễn Thị Vi | 24/04/1991 | Dược sĩ Trung Cấp | |
140 | Quầy thuốc số 140 – Như Nguyệt | An Vĩnh – Lý Sơn | Lê Thị Nguyệt | 10/03/1994 | Dược sĩ Trung Cấp | |
141 | Quầy thuốc số 141 – Kim Chung | Đức Nhuận – Mộ Đức | Nguyễn Thị Kim Chung | 04/08/1992 | Dược sĩ Trung Cấp | |
142 | Quầy thuốc số 142 – Kim Thành | Nghĩa Kỳ – Tư Nghĩa | Võ thị kim Thành | 27/02/1992 | Dược sĩ Trung Cấp | |
143 | Quầy thuốc số 143 – Trịnh Liên | Bình Khương – Bình Sơn | Trịnh Thị Liên | 04/08/1985 | Dược sĩ Trung Cấp | |
144 | Quầy thuốc số 144 – Tường Vi | Trà Xuân – Trà Bồng | Đào Thị Vi | 06/08/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
145 | Quầy thuốc số 145 – Duyên Tâm | Hành Phước – Nghĩa Hành | Võ Minh Tâm | 15/03/1971 | Dược sĩ Trung Cấp | |
146 | Quầy thuốc số 146 – Thành Tâm | Phổ Khánh – Đức Phổ | Trương anh Thùy | 10/09/1988 | Dược sĩ Trung Cấp | |
147 | Quầy thuốc số 147 – Tịnh Lài | Bình Thuận – Bình Sơn | Võ Thị Lài | 20/02/1991 | Dược sĩ Trung Cấp | |
148 | Quầy thuốc số 148 – Hà Thu | Bình Chương – Bình sơn | Phạm Thị Hà Thu | 07/04/1992 | Dược sĩ Trung Cấp | |
149 | Quầy thuốc số 149 – Ngọc Thoa | Bình Minh – Bình Sơn | Nguyễn Thị Ngọc Thoa | 12/08/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
150 | Quầy thuốc số 150 – Hữu Duệ | An Vinh – Lý Sơn | Đặng Thị Hoa Mai Lê | 08/02/1985 | Dược sĩ Trung Cấp | |
151 | Quầy thuốc số 151 – Hoàng Nam | Tịnh Phong – Sơn Tịnh | Võ Thị Thanh Thủy | 06/06/1989 | Dược sĩ Trung Cấp | |
152 | Quầy thuốc số 152 -Duy Nghĩa | Tịnh Trà – Sơn Tịnh | Đặng Thị Thùy Duyên | 19/09/1991 | Dược sĩ Trung Cấp | |
153 | Quầy thuốc số 153 – Gia An | Sơn Thủy – Sơn Hà | Đỗ Thị Trà Mi | 27/01/1982 | Dược sĩ Trung Cấp | |
154 | Quầy thuốc số 154 – Thu Phương | Nghĩa Hà – TP Quảng Ngãi | Phạm Thị Nhỏ | 08/08/1986 | Dược sĩ Trung Cấp | |
155 | Quầy thuốc số 155 – Gia Hân | An Hải – Lý Sơn | Ngô Thị Của | 26/12/1989 | Dược sĩ Trung Cấp | |
156 | Quầy thuốc số 156 – Huyền Diệu | Tịnh Phong – Sơn Tịnh | Nguyễn Thị Diệu | | Dược sĩ Trung Cấp | |
157 | Quầy thuốc số 157 – Minh Châu | Hành Phước – Nghĩa Hành | Lê Thị Bích Cẩm | 16/04/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
158 | Quầy thuốc số 158 – Trà Mi | Phổ Thạnh – Đức Phổ | Nguyễn Thị Trà Mi | 04/08/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
159 | Quầy thuốc số 159 – Thu Gấm | Nghĩa An – TP Quảng Ngãi | Lê Vũ Bích Thư | 10/09/1993 | Dược sĩ Trung Cấp | |
160 | Quầy thuốc số 160 – Bảo Trang | Tịnh Phong – Sơn Tịnh | Đặng Thị Trang | 11/09/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
161 | Quầy thuốc số 161 – An Phúc | Nghĩa Mỹ – Tư Nghĩa | Đặng Thị Thu Linh | 08/09/1983 | Dược sĩ Trung Cấp | |
162 | Quầy thuốc số 162 – Mỹ Sâm | Nghĩa An – TP Quảng Ngãi | Võ Thị Sâm | 08/09/1993 | Dược sĩ Trung Cấp | |
163 | Quầy thuốc số 163 – Nhật Mỹ | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Nguyễn Thị LAn Anh | 27/09/1992 | Dược sĩ Trung Cấp | |
164 | Quầy thuốc số 164 – Chính Điền | An Hải – Lý Sơn | Nguyễn Thị Điền | 18/02/1985 | Dược sĩ Trung Cấp | |
165 | Quầy thuốc số 165 – Phương Thảo | Bình hải – Bình Sơn | Lê Thị Phương Thảo | 03/04/1994 | Dược sĩ Trung Cấp | |
166 | Quầy Thuốc Số 166- Châu Ngọc | Đức Thắng, Mộ Đức | Đỗ Thị Nhanh | 24/10/1989 | Dược Sĩ Trung Cấp | |
167 | Quầy Thuốc Số 167- Mỹ Công | Tịnh Phong – Sơn Tịnh | Trần Thị Ngọc Cẩn | | Dược sĩ Trung Cấp | |
168 | Quầy Thuốc Số 168- Thúy Kiều | Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Nguyễn Trung Hiếu | 01/04/1985 | Dược Sĩ Trung Cấp | |
169 | Quầy Thuốc Số 169 -Duy Nhựt AA | Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Trương Thị thùy Linh | 20/08/1988 | Dược sĩ Trung Cấp | |
170 | Quầy Thuốc Số 170 – Vĩnh Lý | Tịnh Châu – Sơn Tịnh | Nguyễn Thị Lý | 03/03/1993 | Dược sĩ Trung Cấp | |
171 | Quầy Thuốc Số 171- Đoan Kiều | Sơn Kỳ, Sơn Hà | Nguyễn Thị Đoan Kiều | 13/05/1992 | Dược sĩ Trung Cấp | |
172 | Quầy Thuốc Số 172- Loan | Hành thuận, Nghĩa Hành | Bùi Thị Bông | 02/03/1982 | Dược Sĩ Trung Cấp | |
173 | Quầy Thuốc Số 173 – Kim Tuyên | Bình Hải, bình Sơn | Nguyễn Thị Kim Tuyên | 20/06/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
174 | Quầy Thuốc Số 174 – Thu Thảo | Bình Châu, Bình Sơn | Võ Thị Thu Thảo | 18/04/1995 | Dược Sĩ Trung Cấp | |
175 | Quầy Thuốc Số 175 – Hiền Thê | Bình thạnh, Bình Sơn | Lê Thị Thê | 05/06/1993 | Dược sĩ Trung Cấp | |
176 | Quầy Thuốc Số 176 – Ngọc Châu | Phổ Châu, mộ Đức | Ngô Thị Châu | 03/05/1994 | Dược Sĩ Trung Cấp | |
177 | Quầy Thuốc Số 177- Thảo Qui | Nghĩa thương, Tư Nghĩa | Nguyễn Thị Qui | 02/07/1991 | Dược sĩ Trung Cấp | |
178 | Quầy Thuốc Số 178 – Sơn Thảo | Tịnh An, TP. Quảng Ngãi | Trương Thị Thu thảo | 07/09/1991 | Dược Sĩ Trung Cấp | |
179 | Quầy Thuốc Số 179 – Phúc Thạnh | Nghĩa Phương, tp. Quảng Ngãi | Nguyên Thị Thạnh | 27/04/1991 | Dược sĩ Trung Cấp | |
180 | Quầy Thuốc Số 180 -thu Trang | Nghĩa An, Tp. Quảng Ngãi | Nguyễn thị thu trang | 02/11/1985 | Dược Sĩ Trung Cấp | |
181 | Quầy Thuốc Số 181 – Phước An | An Hải, Lý Sơn | Trần Văn Phúc | 12/06/1987 | Dược sĩ Trung Cấp | |
182 | Quầy Thuốc Số 182 – Thiên Phước | Tịnh Phong, Sơn tịnh | Cao Thị Phước | 10/10/1992 | Dược Sĩ Trung Cấp | |
183 | Quầy Thuốc Số 183 – Phạm Sương | Tịnh Thọ Bắc, Sơn Tịnh | Phạm thị Sương | 14/08/1992 | Dược sĩ Trung Cấp | |
184 | Quầy Thuốc Số 184- Thu Dung | Tt.Ba Tơ, Ba Tơ | Thiều thị thu Dung | 12/02/1990 | Dược Sĩ Trung Cấp | |
185 | Quầy Thuốc Số 185 – Thuận Hòa | Hành Phước – Nghĩa Hành | Nguyễn Lê Phương | 12/03/1988 | Dược Sĩ Trung Cấp | |
186 | Quầy Thuốc Số 186 -Trường Thanh | Bình Minh, Bình Sơn | Võ Thị Thanh | 10/06/1993 | Dược Sĩ Trung Cấp | |
187 | Quầy Thuốc Số 187 – Thành Đạt | An Vĩnh, Lý Sơn | Trần Cẩm Nhung | 26/10/1993 | Dược sĩ Trung Cấp | |
188 | Quầy Thuốc Số 188 – Mỹ Phụng | Bình Nguyên, Bình Sơn | Phạm thị Mỹ Phụng | 17/05/1990 | Dược Sĩ Trung Cấp | |
189 | Quầy Thuốc Số 189- Thu thúy | Đức Phú, Mộ Đức | Nguyễn thị thu Thúy | 20/05/1986 | Dược sĩ Trung Cấp | |
190 | Quầy Thuốc Số 190- Văn Dung | Sơn Linh, Sơn hà | Đinh Thị Mỹ Dung | 05/06/1985 | Dược Sĩ Trung Cấp | |
191 | Quầy Thuốc Số 191- Trúc Thịnh | Tịnh Hà – Sơn Tịnh | Lê Thị Trúc | 10/10/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
192 | Quầy Thuốc Số 192- LÊ HOA | Sơn Dung, Sơn Tây | Lê Thị Hoa | 24/04/1992 | Dược Sĩ Trung Cấp | |
193 | Quầy Thuốc Số 193- Trương Tiến Đủ | Sơn Dung, Sơn Tây | Cao thị phương Dung | 10/11/1975 | Dược sĩ Trung Cấp | |
194 | Quầy Thuốc Số 194- Ngọc Giàu | Bình Hải, Bình Sơn | Đoàn Thị Mai Phương | | Dược Sĩ Trung Cấp | |
195 | Quầy Thuốc Số 195- Hồng Thu | Nghĩa Trung, Tư Nghĩa | Bùi Thị hồng thu | 23/12/1987 | Dược sĩ Trung Cấp | |
196 | Quầy Thuốc Số 196 – Ngọc Lan | Trà Xuân, Trà Bồng | Phạm Thị Ngọc Lan | 18/05/1991 | Dược Sĩ Trung Cấp | |
197 | Quầy Thuốc Số 197-Thanh triều | Ba Dinh, Ba Tơ | Lê Thị Sự | 07/11/1991 | Dược sĩ Trung Cấp | |
198 | Quầy Thuốc Số 198 – Hồng Nga | Bình Nguyên, bình Sơn | Trần thị Quý | 20/05/1993 | Dược Sĩ Trung Cấp | |
199 | Quầy Thuốc Số 199 – Trung Thùy | Đức Lợi – Mộ Đức | Phạm Thị Thùy | 1993 | Dược sĩ Trung Cấp | |
200 | QUÂY THUỐC SỐ 200 – VY NGUYỄN | KDC Số 6, Nga Mân, Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | 1991 | Dược sĩ Trung Cấp | |
201 | QUẦY THUỐC SỐ 201 – CHÍ HƯNG | Thôn Khánh Lạc, Nghĩa Hà, Tp Quảng Ngãi | ĐẶNG THỊ CHÍ | 1985 | Dược sĩ Trung Cấp | |
202 | QUẦY THUỐC SỐ 202 – PHÚC LÂM | Hành Nhân, Nghĩa Hành | Nguyễn Thị Lệ Thủy | 1991 | Dược sĩ Trung Cấp | |
203 | QUẦY THUỐC SỐ 203 – NGỌC TUYẾT | Xóm 5,Thôn Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | TRẦN THỊ NGỌC TUYẾT | 1981 | Dược sĩ Trung Cấp | |
204 | QUẦY THUỐC SỐ 204 – DƯƠNG TUYẾT | Bình Chánh – Bình sơn | DƯƠNG THỊ TUYẾT | 1991 | Dược sĩ Trung Cấp | |
205 | QUẦY THUỐC SỐ 205 – LAN VIÊN | Thôn IV, Xã Bình Hòa, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | NGUYỄN THỊ LÊ | 1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
206 | QUẦY THUỐC SỐ 206 – THANH NGUYỆT | Đội 4, Xuân Thành, Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi. | NGUYỄN THỊ THANH NGUYỆT | 1993 | Dược sĩ Trung Cấp | |
207 | QUẦY THUỐC SỐ 207 -LÊ CỦA | Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi | LÊ THỊ CỦA | 15/05/1988 | Dược sĩ Trung Cấp | |
208 | QUẦY THUỐC SỐ 208 – NGỌC THIỆN | Xóm 1, Thôn Phong Niên Hạ, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | VY THỊ NỞ | 1986 | Dược sĩ Trung Cấp | |
209 | QUẦY THUỐC SỐ 209 – TÂM ĐỨC | Thôn Kỳ Thọ Bắc, Hành Đức, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | ĐIỆP THỊ THUYỀN | 1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
210 | QUẦY THUỐC SỐ 210 – MINH NHẬT | KDC Số 42, Thôn 6, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | VÕ THỊ HƯỜNG | 1984 | Dược sĩ Trung Cấp | |
211 | QUẦY THUỐC SỐ 211 – KHÁNH AN | Tịnh Hiệp – Sơn Tịnh | NGUYỄN THỊ THU PHƯỚC | 10/10/1994 | Dược sĩ Trung Cấp | |
212 | QUẦY THUỐC SỐ 212 – KIM NHÂN | Hành Nhân, Nghĩa Hành | NGUYỄN THỊ KIM NHÂN | 1994 | Dược sĩ Trung Cấp | |
213 | QUẦY THUỐC SỐ 213 – THẠCH TIẾN HIỀN | Xã Nghĩa Thắng, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | NGUYỄN THỊ TIẾN | 1987 | Dược sĩ Trung Cấp | |
214 | QUẦY THUỐC SỐ 214 – PHÚC HIỆP | Thôn Châu Me, Xã Bình Châu, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | BÙI THỊ XUÂN TUYẾT | 1967 | Dược sĩ Trung Cấp | |
215 | QUẦY THUỐC SỐ 215 – BÍCH LỆ | Thôn Kỳ Tân An, Xã Đức Lợi, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | NGUYỄN THỊ BÍCH LỆ | 1983 | Dược sĩ Trung Cấp | |
216 | QUẦY THUỐC SỐ 216 – Y ĐỨC | Số 5 Trương Định, Tổ dân phố 2, TT Đức Phổ, Quảng Ngãi | VÕ THỊ SƠN TUYỀN | 1993 | Dược sĩ Trung Cấp | |
217 | QUẦY THUỐC SỐ 217 – CẨM GIANG | La Hà – Tư Nghĩa | TRẦN THỊ THUÚ GIANG | 1988 | Dược sĩ Trung Cấp | |
218 | QUẦY THUỐC SỐ 218- ĐỨC MINH | Thôn Hổ Tiếu, Xã Nghĩa hà, TP Quảng Ngãi, Tỉnh Q Ngãi | LƯƠNG THỊ VIÊN | 1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
219 | QUẦY THUỐC SỐ 219 – MINH TÌNH | Thôn Đông yên 1, Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi | NGUYỄN THỊ MINH TÌNH | 1985 | Dược sĩ Trung Cấp | |
220 | QUẦY THUỐC SỐ 220 – ANH VŨ | Thôn đại An Tây I, Hành Thuận, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | NGUYỄN THỊ ANH VŨ | 1983 | Dược sĩ Trung Cấp | |
221 | QUẦY THUỐC SỐ 221 – NIVA | TT Di Lăng – Sơn hà | Đỗ Thị NiVa | 11/10/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
222 | QUẦY THUỐC SỐ 222 – LÊ HUYÊN | Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 26/01/1984 | Dược sĩ Trung Cấp | |
223 | QUẦY THUỐC SỐ 223 – THU THẢO | TT Di Lăng – Sơn hà | Trương Thị Thu thảo | 10/02/1987 | Dược sĩ Trung Cấp | |
224 | QUẦY THUỐC SỐ 224 – MINH ĐỨC | Nghĩa thương, Tư Nghĩa | Đỗ Thị Thùy | 08/06/1993 | Dược sĩ Trung Cấp | |
225 | QUẦY THUỐC SỐ 225 – VĨNH LÝ | Tịnh Ấn Đông, Tp Quảng Ngãi | Nguyễn Thị Lài | 20/04/1996 | Dược sĩ Trung Cấp | |
226 | QUẦY THUỐC SỐ 226 – KIM DUNG | Hành Trung- Nghĩa Hành | Nguyễn Thị Huyền | 02/12/1993 | Dược sĩ Trung Cấp | |
227 | QUẦY THUỐC SỐ 227 – TÂM ĐỨC | Nghĩa Phú – Tư Nghĩa | Phạm Thị Thu Sương | 28/02/1992 | Dược sĩ Cao Đẳng | |
228 | QUẦY THUỐC SỐ 228 – KIM HƯỜNG | Nghĩa Dõng – Tư Nghĩa | Nguyễn Thị Kim Hường | 06/12/1993 | Dược sĩ Trung Cấp | |
229 | QUẦY THUỐC SỐ 229 – THUÝ VIÊN | Hành Đức – Nghĩa Hành | Trần Thị Thuý Viên | 26/03/1997 | Ds Cao Đẳng | |
230 | QUẦY THUỐC SỐ 230 – HOÀNG KIM | Phổ An – Nghĩa An – TP | Nguyễn Thị Kim Phượng | 10/04/1992 | Dược Sỹ Trung Cấp | |
231 | QUẦY THUỐC SỐ 231 – PHÚ QUÝ | Bình Long, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Lê Thị Quyên | 29/08/1995 | Dược sĩ Trung Cấp | |
232 | QUẦY THUỐC SỐ 232 – THU HÀ | 152 PhạmVăn Đồng, TT Chợ Chùa | Trần Thị Hà | 18/07/19994 | Ds Cao Đẳng | |
233 | QUẦY THUỐC SỐ 233 – HOÀ THU | Bình Sơn, Quảng Ngãi | Lâm Thị Thu | 08/10/1991 | Ds Cao Đẳng | |
234 | QUẦY THUỐC SỐ 234 – THU DIỆU | Tịnh Châu – Sơn Tịnh | Nguyễn Thị Thu Diệu | 20/01/1994 | Dược Sỹ Trung Học | |
235 | QUẦY THUỐC SỐ 235 – HỒNG NGÂN | TT Di Lăng – Sơn hà | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN | 08/08/1991 | Dược Sỹ Trung Học | |
236 | QUẦY THUỐC SỐ 236 – NHƯ THUỶ | TT Trà Xuân – Trà Bồng | LÊ THỊ LỆ THUỶ | 24/07/1993 | Dược sĩ Trung Cấp | |
237 | QUẦY THUỐC SỐ 237 – THƯƠNG | Bình Sơn, Quảng Ngãi | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 07/11/1994 | Dược sĩ Trung Cấp | |
238 | QUẦY THUỐC SỐ 238 – BÌNH ĐÔNG | Bình Đông, Bình Sơn | PHẠM THỊ MỊ VIỀN | 14/08/1994 | Dược sĩ Trung Cấp | |
239 | QUẦY THUỐC SỐ 239 – THU TRÂM | Mộ Đức, Quảng Ngãi | NGUYỄN THỊ THẠNH | 16/12/1982 | Dược sĩ Trung Cấp | |
240 | QUẦY THUỐC SỐ 240 – BẢO NHẬT | Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi | MAI THỊ LỆ CHUNG | 09/03/1997 | Dược sĩ Trung Cấp | |
241 | QUẦY THUỐC SỐ 241 – QUỲNH CHUNG | Chợ Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi. | NGÔ THỊ CHUNG | 01/04/1993 | Ds Cao Đẳng | |
242 | QUẦY THUỐC SỐ 242 – MINH TÂM | Duyên Trường, Phổ Khánh, Thị Xã Đức Phổ | ĐỖ THỊ MINH TÂM | 12/11/1994 | Dược sĩ Trung Cấp | |
243 | QUẦY THUỐC SỐ 243 – KIM TÍNH | Thôn 1, Đức Nhuận, Mộ Đức | NGÔ THỊ KIM TÍNH | 27/04/1991 | Dược sĩ Trung Cấp | |
244 | QUẦY THUỐC SỐ 244 – NGUYỄN MAI THẠCH | Bình Sơn, Quảng Ngãi | NGUYỄN MAI THẠCH | 34399 | Dược sĩ Trung Cấp | |
245 | QUẦY THUỐC SỐ 245 – | Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi | | | | |
246 | QUẦY THUỐC SỐ 246 – LINH HÀ | La Vân, Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | ĐINH THỊ THU HÀ | 28/02/1979 | Dược sĩ Trung Cấp | |
247 | QUẦY THUỐC SỐ 247 – PHÙNG THỊ LÝ | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | PHÙNG THỊ LÝ | 14/04/1977 | Dược sĩ Trung Cấp | |
248 | QUẦY THUỐC SỐ 248 – VĨNH LÝ | Bình Tân – Bình Sơn | Lê Thị Thu Thảo | Ngày 12 tháng 01 năm 1986 | Dược sĩ Trung Cấp | |
249 | QUẦY THUỐC SỐ 249 – MINH TÀI | 08 Phạm Văn Đồng, TT Ba Tơ, Quảng Ngãi | HUỲNH MINH TÀI | Ngày 10 tháng 01 năm 1992 | Dược sĩ Trung Cấp | |
250 | QUẦY THUỐC SỐ 250 – NINA | Mộ Đức, Quảng Ngãi | NGÔ THỊ NI NA | 17/10/1992 | Dược sĩ Cao Đẳng | |
251 | QUẦY THUỐC SỐ 251 – XUÂN NƯƠNG | PHỔ THUẬN, ĐỨC PHỔ, QUẢNG NGÃI | DƯƠNG THỊ XUÂN NƯƠNG | 01/08/1990 | Dược sĩ Trung Cấp | |
252 | QUẦY THUỐC SỐ 252 – THÙY HOA | NGHĨA HÀNH, QUẢNG NGÃI | TRẦN THỊ THÙY HOA | Ngày 19 tháng 11 năm 1985 | Dược Sỹ Trung Học | |
253 | QUẦY THUỐC SỐ 253 – TUYẾT NHUNG | Ba Tơ, Quảng Ngãi | TRỊNH THỊ TUYẾT NHUNG | Ngày 01 tháng 06 năm 1995 | Dược sĩ Cao Đẳng | |
254 | QUẦY THUỐC SỐ 254 – DŨNG MỸ | Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi | TRẦN MINH VƯƠNG | 10/03/1994 | Dược sĩ Cao Đẳng | |
255 | QUẦY THUỐC SỐ 255 – MIS TRÀ | Bình Nguyên, Bình Sơn | ĐẶNG ĐỨC SÁNG | 12/11/1967 | Dược sĩ Trung Cấp | |
256 | QUẦY THUỐC SỐ 256 – BÍCH ĐÀO | Nghĩa An, Tp. Quảng Ngãi | VÕ THỊ BÍCH ĐÀO | 05/06/1986 | Dược sĩ Trung Cấp | |
257 | QUẦY THUỐC SỐ 257 – MỸ LỆ | Đức Lân – Mộ Đức | BÙI THỊ MỸ LỆ | 16/08/1992 | Dược sĩ Trung Cấp | |
258 | QUẦY THUỐC SỐ 258 – TÂM CHÂU | Hành Minh – Nghĩa hành | NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG | 15/05/1995 | Ds Cao Đẳng | |
259 | QUẦY THUỐC SỐ 259 – TIỀN GIANG | Phổ Phong- Đức Phổ | ĐẶNG THỊ TIỀN GIANG | 07/12/1995 | Ds Cao Đẳng | |
260 | QUẦY THUỐC SỐ 260 BÍCH CHI | Nghĩa Điền – Tư Nghĩa | TRƯƠNG THỊ BÍCH CHI | 27/08/1996 | Ds Cao Đẳng | |
261 | QUẦY THUỐC SỐ 261 – DIỆP THỦY | NGHĨA HÀNH, QUẢNG NGÃI | DIỆP THỊ THỦY | 03/10/1972 | Dược sĩ Trung Cấp | |
262 | QUẦY THUỐC SỐ 262 – THÀNH PHƯỚC | Bình thạnh, Bình Sơn | Huỳnh Thị Huyền | 25/02/1996 | Ds Cao Đẳng | |
263 | QUẦY THUỐC SỐ 263 – THANH HOA | Bình Hải, bình Sơn, Quảng Ngãi | PHẠM THỊ BÉ HOA | 01/06/1994 | Ds Cao Đẳng | |
264 | QUẦY THUỐC SỐ 264 – TÂM HẠNH | Bình Đông, bình Sơn, Quảng Ngãi | PHẠM THỊ HẠNH | 02/06/1994 | Ds Cao Đẳng | |
265 | QUẦY THUỐC SỐ 265 – ….. | | | | | |
266 | QUẦY THUỐC SỐ 266 – MY CHÂU | Thôn Long Thành, Tịnh Thiện, Thành Phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | THÁI THỊ NGUYỆT | 15/03/1986 | DS TRUNG HỌC | |
267 | QUẦY THUỐC SỐ 267 – VŨ HỒNG | Bình Chương – Bình sơn | PHẠM THỊ VŨ HỒNG | 20/05/1997 | Ds Cao Đẳng | |
268 | QUẦY THUỐC SỐ 268 THANH TIỀN | Thôn An Đại 3, Xã Nghĩa Phương, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | ĐỖ THỊ TIỀN | 29/10/1994 | DS TRUNG HỌC | |
269 | QUẦY THUỐC SỐ 269 – AN HƯNG | Tịnh Phong, Sơn tịnh | NGUYỄN THỊ NẠI | 27/11/1984 | DS TRUNG HỌC | |
270 | QUẦY THUỐC SỐ 270 – THƯ THỊNH | Tịnh Thọ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PHẠM THỊ LỆ CÔNG | 01/01/1994 | Ds Cao Đẳng | |
271 | QUẦY THUỐC SỐ 271 – HỒNG PHƯỢNG | Thôn Đông An Vĩnh, Lý Sơn, Quảng Ngãi | ĐINH THỊ HỒNG PHƯỢNG | 09/09/1995 | DS TRUNG HỌC | |
272 | QUẦY THUỐC SỐ 272 – NGỌC HUYỀN | Mỹ Lại, Tịnh Khê, Thành Phố, Quảng Ngãi | LƯ THỊ NGỌC HUYỀN | 10/04/1996 | Ds Cao Đẳng | |
273 | QUẦY THUỐC SỐ 273 – ĐỨC KIÊN | Thôn Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn, Quảng Ngãi | ĐOÀN THỊ KIỀU | 25/12/1987 | DS TRUNG HỌC | |
274 | QUẦY THUỐC SỐ 274 – LINH ĐAN | Bình Hải, bình Sơn, Quảng Ngãi | PHẠM THỊ LINH | 01/10/1996 | DS TRUNG HỌC | |
275 | QUẦY THUỐC SỐ 275 – | Sơn Thành – Sơn Hà | LÊ THẢO GIANG | | | |
276 | QUẦY THUỐC SỐ 276 – THUỲ KIM | Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi | NGUYỄN THỊ KIM | 13/04/1996 | Ds Cao Đẳng | |
277 | QUẦY THUỐC SỐ 277 – VÂN ĐẠT | Bình Hoà, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PHẠM THỊ VÂN | 20/09/1992 | DS TRUNG HỌC | |
278 | QUẦY THUỐC SỐ 278 THUÝ DŨ | Thôn Châu Me, Xã Phổ Châu, Thị Xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | HỒ THỊ DŨ | Ngày 07 tháng 08 năm 1994 | Dược sỹ Cao Đẳng | |
279 | QUẦY THUỐC SỐ 279 – THÁI LINH | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | | | | |
280 | QUẦY THUỐC SỐ 280 TUÝ ANH | Thôn 4, Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | NGUYỄN THỊ TUÝ ANH | Ngày 20 Tháng 02 năm 1965 | Dược sỹ trung học | |
281 | QUẦY THUỐC SỐ 281 KIM HỒNG | An Kỳ, Tịnh Kỳ, Thành Phố Quảng Ngãi | NGUYỄN THỊ HỒNG | Ngày 20 Tháng 12 năm 1996 | Dược sỹ Cao Đẳng | |
282 | QUẦY THUỐC SỐ 282 THANH TÙNG | Tổ 4, Thôn 3, Xã Trà Thuỷ, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi | VÕ THỊ THU TRANG | Ngày 20 Tháng 04 năm 1983 | Dược sỹ Cao Đẳng | |
283 | QUẦY THUỐC SỐ 283 QUẾ TRÂN | Tổ 4, Thôn Sơn Thành, Xã Trà Sơn, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi | VÕ THỊ HIỀN | Ngày 21 Tháng 10 năm 1991 | Dược sỹ trung học | |
284 | QUẦY THUỐC SỐ 284 AN VY | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | BÙI THỊ AN | 26/11/1984 | Dược sỹ trung học | |
285 | QUẦY THUỐC SỐ 285 NGỌC CHÂU 2 | Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi | NGUYỄN VĂN TOÁN | | | |
286 | QUẦY THUỐC SỐ 286 HOÀN THO | Thôn Phú Lộc, Xã Bình Trung, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | PHẠM THỊ THO | Ngày 14 tháng 12 năm 1993 | Dược sỹ trung học | |
287 | QUẦY THUỐC SỐ 287 THẢO HIỀN | Bình Trị, Bình Sơn, Quảng Ngãi | LÊ THỊ HIỀN | Ngày 12 tháng 06 năm 1993 | Dược sỹ trung học | |
288 | QUẦY THUỐC SỐ 288 PHƯỢNG HƯNG | Tịnh Phong, Sơn tịnh | HỒ THỊ MINH PHƯỢNG | Ngày 01tháng 09 năm 1995 | Dược sỹ Cao Đẳng | |
289 | Quầy thuốc số 289 – Hồng Chung | Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Nguyễn Thị Hồng Chung | 16/06/1988 | Dược sĩ Trung Cấp | |
290 | Quầy thuốc số 290 NHƯ Ý | Thôn Tình Phú Bắc, Xã Hành Minh, Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Nguyễn Quang | 06/05/1992 | Dược sĩ Trung Cấp | |
291 | QUẦY THUỐC SỐ 291 HOA CÚC | Bình Trị, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Phan Thị Kim Cúc | 25/10/1994 | Dược sĩ Trung Cấp | |
292 | QUẦY THUỐC SỐ 292 – MINH NHẬT | Số 42, đường Trần Toại, TDP Bắc Hoàn Đồn, Ba Tơ | TRẦN MINH NHẬT LỆ | 08/08/1997 | Dược sỹ Cao Đẳng | |
293 | QUẦY THUỐC SỐ 293 – KIM LÊN | Trà Bồng, Quảng Ngãi | TRẦN THỊ KIM LÊN | Ngày 08 tháng 03 năm 1999 | Dược sỹ Cao Đẳng | |
294 | QUẦY THUỐC SỐ 294 – NGỌC KHUÊ | Đức Thạnh, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Nguyễn Thị Lệ | 18/08/1995 | Dược sỹ Cao Đẳng | |
295 | QUẦY THUỐC SỐ 295 – LÊ THỊ ÁNH BIÊN | Tổ Dân Phố Đồng Chùa, TT Ba Tơ, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quang Ngãi | Lê Thị Ánh Biên | 21/10/1990 | Dược Sỹ Trung Học | |
296 | QUẦY THUỐC SỐ 296 – KHÔI PHƯỚC NGUYÊN | Mộ Đức, Quảng Ngãi | NGUYỄN THỊ NIN | 07/07/1985 | Dược Sỹ Cao Đẳng | |
297 | QUẦY THUỐC SỐ 297 TÂM QUYỀN | Thửa đất số 180 Tờ bản đồ số 67, Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | Đoàn Nguyễn Hữu Quyền | 16/11/1991 | Dược Sỹ Trung Học | |
298 | QUẦY THUỐC SỐ 298 -VUI VẺ | Đội 4, Tịnh Bình, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | NGUYỄN TẤN VẺ | 30/01/1987 | Dược Sỹ Trung Học | |
299 | QUẦY THUỐC SỐ 299 NGỌC CHÂU | | | | | |
300 | QUẦY THUỐC SỐ 300 TRƯỜNG KHANG | Thôn Làng Măng, Ba Dinh, Ba Tơ, Quảng Ngãi | Trương Đoàn Thị Hường | 24/03/1994 | Dược sỹ Trung Học | |
301 | QUẦY THUỐC SỐ 301 HƯNG LINH | Trà Bình, Tịnh Trà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Phạm Thị Duy Linh | 20/06/1985 | Dược Sỹ Trung Học | |
302 | QUẦY THUỐC SỐ 302- DIỄM UYÊN | Phú Bình Đông, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng | Nguyễn Thị Diễm Uyên | 10/03/2015 | Dược Sỹ Trung Học | |
303 | QUẦY THUỐC 303 CẨM VIÊN | Hội An 1, Xã Phổ An, TX Đức Phổ, Quảng Ngãi | Bùi Thị Cẩm Viên | 08/04/1991 | Dược sỹ Cao Đẳng | |
304 | Quầy Thuốc Số 304 MINH KHUÊ | Thôn 3, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | ĐẶNG QUỐC HOÀNG | 20/02/1990 | Dược sỹ trung học | |
305 | QUÂY THUỐC SỐ 305 TUỆ TÂM | Thửa đất số 102 Tờ Bản đồ số 61, Thôn Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Lê Thị Bích Hiền | 07/06/1994 | Dược Sỹ trung Học | |
306 | QUẦY THUỐC SỐ 306 KHÁNH HỒNG | Thôn Khê Thanh, Thôn Mỹ Lại, Xã Tịnh Khê, Thành Phố Quảng Ngãi | Dương Thị thu Hồng | 05/07/1985 | Dược sỹ Cao Đẳng | |
307 | QUẦY THUỐC SỐ 307 CƯỜNG THỊNH | Thông Năng Đông, Xã Nghĩa Hiệp, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng | | 02/04/1992 | | |
308 | QUẦY THUỐC SỐ 308 THU HẰNG | | | | | |
309 | QUẦY THUỐC SỐ 309 THU HÀ | Đội 5, Lâm Lộc Nam, Tịnh Hà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Võ Thị Thu Hà | 20/05/1991 | Dược Sỹ trung học | |
310 | QUẦY THUỐC SỐ 310 THANH HUYỀN | LÝ SƠN, QUẢNG NGÃI | | | | |
311 | QUẦY THUỐC SỐ 311 NHÃ UYÊN | Thôn Thọ Nam, Xã Tịnh Thọ, Huyện sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | | 21/08/1997 | | |
312 | | | | | | |
313 | | | | | | |
314 | | | | | | |
315 | QUẦY THUỐC SỐ 315 NHƯ PHƯƠNG | Thôn Thế Long Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | | 25/03/1993 | | |
316 | QUẦY THUỐC SỐ 316 TƯỜNG VI | Mộ Đức, Quảng Ngãi | | 11/11/1994 | | |
317 | QUẦY THUỐC SỐ 317 DƯƠNG NHI | Trà Bồng, Quảng Ngãi | | | | |
318 | QUẦY THUỐC SỐ 318 TRÀ GIANG | Tịnh Hà – Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | | 04/10/1992 | | |
319 | QUẦY THUỐC SỐ 319 KIM MỸ | | | | | |
320 | QUẦY THUỐC SỐ 319 CHÂN NHÂN | NGHĨA HÀNH, QUẢNG NGÃI | | | | |
320 | NHÀ THUỐC THANH NGA | Đường Nguyễn Thông, Tổ 9, Phường Quảng Phú, Tỉnh Quảng Ngãi | | 24/03/1998 | | |
321 | QUẦY THUỐC SỐ 321 THANH HƯỜNG | | | | | |
322 | QUẦY THUỐC THUỐC 322 ĐÔNG PHƯƠNG | Mộ Đức, Quảng Ngãi | Trần Thị Diễm | Ngày 20 tháng 02 năm 1999 | Dược Sỹ Cao Đẳng | |